Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhụy hoa nghệ tây" 1 hit

Vietnamese nhụy hoa nghệ tây
button1
English Nounssaffron
Example
Nhụy hoa nghệ tây là gia vị rất đắt.
Saffron is a very expensive spice.

Search Results for Synonyms "nhụy hoa nghệ tây" 0hit

Search Results for Phrases "nhụy hoa nghệ tây" 1hit

Nhụy hoa nghệ tây là gia vị rất đắt.
Saffron is a very expensive spice.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z